Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đám cưới
[đám cưới]
|
marriage; wedding ceremony; wedding; nuptials
To attend the wedding of one's friend
Have you sent out the wedding invitations?
To set a date for somebody's wedding
Shotgun wedding
Từ điển Việt - Việt
đám cưới
|
danh từ
lễ hôn nhân
chọn ngày lành làm đám cưới